TERA100 là dòng xe tải 990kg đang được đánh giá cao bởi nhiều ưu điểm vượt trội so với các sản phẩm cùng phân khúc. Điểm nhấn nổi bật nhất của TERA100 chính là thiết kế thùng hàng được Daehan Motors tiên phong cải tiến, mang đến nhiều lợi ích cho khách hàng.
Tera100 – Thùng composite
Lý do TERA100 là lựa chọn hàng đầu:
1. Động cơ mạnh mẽ:
- Trang bị động cơ Mitsubishi 1.3L, công suất 95 mã lực, tiết kiệm nhiên liệu.
- Hộp số sàn 5 cấp, vận hành êm ái, linh hoạt.
2. Tải trọng tối ưu:
- Tải trọng 990kg, phù hợp chở đa dạng hàng hóa.
- Kích thước thùng linh hoạt (2.350mm x 1.570mm x 1.410mm), đáp ứng nhu cầu di chuyển trong nội thành.
3. Thiết kế hiện đại:
- Cabin vuông vắn, nội thất tiện nghi, đầy đủ: Kính chỉnh điện, khóa cửa điện, máy lạnh cabin.
- Hệ thống treo 2 tầng, nhíp lá giảm chấn, giúp xe vận hành êm ái.
4. Giá thành hợp lý:
- Chi phí đầu tư thấp, phù hợp với mọi doanh nghiệp và cá nhân.
- Bảo hành chính hãng 3 năm/100.000km.
5. Chiều dài lòng thùng ấn tượng:
TERA100 sở hữu chiều dài lòng thùng lên đến 2.750mm, dẫn đầu trong phân khúc xe tải nhỏ. Nhờ ưu điểm này, TERA100 có thể đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển đa dạng hàng hóa, đặc biệt là những vật dụng cồng kềnh, dài và khó di chuyển.
Tera100 – thùng dài 2750mm, đa dạng các loại thùng
6. Chất lượng thùng hàng cao cấp:
Daehan Motors sử dụng vật liệu cao cấp, bền bỉ để đóng thùng xe TERA100. Khung thùng được gia cố chắc chắn, đảm bảo khả năng chịu tải tốt và hạn chế tối đa hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Với khung sườn chắc chắn được dập từ thép hợp kim
Khung sườn được dập từ thép hợp kim
7. Phù hợp với nhiều nhu cầu vận tải:
Với thiết kế thùng hàng linh hoạt, TERA100 có thể đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển của khách hàng, từ chở hàng hóa thông thường, thực phẩm, vật liệu xây dựng đến các mặt hàng đặc thù như hoa tươi, cây cảnh,…
8. Mang lại lợi ích thiết thực cho khách hàng:
Thiết kế thùng hàng vượt trội của TERA100 mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng:
- Tăng hiệu quả vận chuyển: Chở được nhiều hàng hóa hơn trong mỗi chuyến đi, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
- Đảm bảo an toàn cho hàng hóa: Thùng xe chắc chắn, hạn chế tối đa rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Tăng tính linh hoạt: Phù hợp với nhiều nhu cầu vận tải khác nhau.
9. Lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp:
Với những ưu điểm vượt trội, TERA100 là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một chiếc xe tải nhỏ, bền bỉ, hiệu quả và tiết kiệm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước & trọng lượng | Tổng thể | Chiều dài | mm | 4.480 | |
Chiều rộng | mm | 1.610 | |||
Chiều cao | mm | 1.890 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 2.900 | |||
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.360 | ||
Sau | mm | 1.360 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 155 | |||
Trọng lượng | Trọng lượng bản thân | kg | 940 | ||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2.275 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.48 | |||
Động cơ | Nhãn hiệu động cơ | MITSUBISHI TECH | |||
Kiểu động cơ | TCI | 4G13S1 | |||
Dung tích xy-lanh | CC | 1.299 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | 4 | |||
Đường kính & hành trình pít-tông | mm | 71 x 82 | |||
Tỷ số sức nén | 10:01 | ||||
Công suất cực đại | ps/rpm | 92/6.000 | |||
Mô-men xoắn cực đại | kg.m/rpm | 109/4.800 | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||||
Dung lượng thùng nhiên liệu | L | 40 | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 120 | |||
Chassis | Loại hộp số | MR513G01 | |||
Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến. 1 số lùi | ||||
Tỷ số truyền động cầu sau | 5.286 | ||||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, giảm chấn thủy lực | |||
Sau | Nhíp lá phụ thuộc, giảm chấn thủy lực | ||||
Loại phanh | Trước | Đĩa | |||
Sau | Tang Trống | ||||
Loại vô-lăng | Trợ lực điện | ||||
Lốp xe | Trước | 175/70 R14 | |||
Sau | 175/70 R14 | ||||
Lốp xe dự phòng | 1 | ||||
Trang bị tiêu chuẩn | Ngoại thất | Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe | ||
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | ||||
Nội thất | Kính chắn gió | Có | |||
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện | ||||
Khóa cửa | Khóa tay | ||||
Số chỗ ngồi | Người | 2 | |||
Điều hòa không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe | ||||
Chức năng an toàn | Đèn sương mù trước | Có |